Có 2 kết quả:

貯備 zhù bèi ㄓㄨˋ ㄅㄟˋ贮备 zhù bèi ㄓㄨˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to store

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to store

Bình luận 0